Description
THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN
Xuất xứ: Trung Quốc
Mác thép: NM400, NM450, NM500, NM550 (thay thế cho các loại Hardox tương ứng)
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng uốn cong và hàn: Thép có khả năng uốn cong lạnh và hàn tuyệt vời, dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật.
- Bề mặt chất lượng: Bề mặt phẳng, chống nổ và được phủ hoàn thiện, đảm bảo độ bền cao.
- Chịu va đập: Khả năng chịu va đập tốt, phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tuổi thọ bề mặt: Độ cứng vượt trội kéo dài tuổi thọ bề mặt, giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tinh luyện: Quy trình tinh luyện nâng cao tính chất cơ lý của thép.
Thành phần hóa học (tối đa %):
Grade | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NM400 | 0.30 | 0.70 | 1.60 | 0.025 | 0.010 | 1.00 | 0.70 | 0.50 |
NM450 | 0.35 | 0.70 | 1.70 | 0.025 | 0.010 | 1.10 | 0.80 | 0.55 |
NM500 | 0.38 | 0.70 | 1.70 | 0.020 | 0.010 | 1.20 | 1.00 | 0.65 |
NM550 | 0.38 | 0.70 | 1.70 | 0.020 | 0.010 | 1.20 | 1.00 | 0.07 |
Tính chất cơ lý:
Grade | Độ bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HBW) |
---|---|---|---|
NM400 | ≥1200 | 10 | 370-430 |
NM450 | ≥1250 | 7 | 420-480 |
NM500 | 470 (min) | ||
NM550 | 530 (min) |
Ứng dụng:
- Ngành nhiệt điện: Sử dụng trong các hệ thống và thiết bị nhiệt điện.
- Sản xuất thiết bị: Thép được dùng để sản xuất xô, dao, lưỡi đóng gói cho xe rác, băng tải, máng trượt, xe ủi, thùng xe, và container.
- Ngành công nghiệp: Ứng dụng trong xi măng, khai thác mỏ, máy xúc, xe tải công nghiệp.
- Máy nâng và thiết bị: Sản xuất máy nâng, tấm lót băng tải, gầu, bánh răng.
- Lưỡi cắt: Thép dùng trong lưỡi cắt của máy nghiền, máy đập, máy sàn, búa, và công cụ mỏ.