Description
Thép V Là Gì?
Thép V là loại thép có mặt cắt hình chữ V. Nó được sản xuất từ hợp kim thép chất lượng cao. Loại vật liệu này có độ bền vượt trội, rất thích hợp cho các công trình lớn. Đặc biệt, loại thép này có khả năng chịu lực tốt. Nó được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Loại vật liệu này cũng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Điều này giúp nó chịu được môi trường khắc nghiệt như khu vực biển. Loại vật liệu này cũng có khả năng chịu nhiệt tốt trong mọi điều kiện. Chính vì thế, thép V thích hợp cho các khu vực có độ ẩm cao.
Ngoài ra, thép V còn có độ linh hoạt và dẻo dai rất cao. Loại thép này không dễ bị gãy hay nứt khi chịu lực lớn. Nó có thể uốn cong mà không mất đi tính chất cơ học. Vì vậy, loại vật liệu này là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ chính xác cao. Những công trình như cầu đường, nhà xưởng hay tòa nhà cao tầng thường sử dụng thép V. Đặc biệt, nó cũng phù hợp cho các dự án cơ khí chế tạo và sản xuất. Loại vật liệu này có thể đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và độ bền.
Tại Sao Nên Chọn Thép V Từ Vina Đồng Thắng?
- Chất Lượng Đảm Bảo: Thép V của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế, trải qua các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm có độ bền cao và tính ổn định lâu dài.
- Ứng Dụng Rộng Rãi: vật liệu này có thể được sử dụng trong các công trình cầu đường, nhà xưởng, các công trình hạ tầng giao thông, hoặc các dự án cơ khí chế tạo yêu cầu chất lượng và tính linh hoạt cao.
- Tiết Kiệm Chi Phí và Thời Gian Thi Công: Vật liệu này có đặc tính dễ gia công và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
Liên Hệ Với Vina Đồng Thắng
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về thép V hoặc muốn nhận báo giá chính xác cho dự án của mình, hãy liên hệ ngay với Vina Đồng Thắng.
Vina Đồng Thắng – Cam kết chất lượng, đồng hành cùng sự vững mạnh của công trình!
Giá Thép V Và Quy Cách
Bảng Giá Và Quy Cách Thép V
Dưới đây là bảng giá và quy cách thép V mà Vina Đồng Thắng cung cấp. Mọi thông tin giá cả sẽ được cập nhật và điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
STT |
Tên sản phẩm / Quy cách
/ Thương hiệu, Xuất xứ |
Độ dày
(mm) |
Độ dài
(m) |
Trọng lượng
(kg/cây) |
Giá V
tham khảo
(vnđ / kg) |
1 |
Thép chữ V25x25 |
2.50 |
6 |
5.2 |
15.000 – 21.000 |
2 |
Thép chữ V25x25 (Nh.Bè) |
3.00 |
6 |
5.64 |
15.000 – 21.000 |
3 |
Thép chữ V25x25 |
3.00 |
6 |
7.50 |
15.000 – 21.000 |
4 |
Thép chữ V30x30 |
2.00 |
6 |
5.50 |
15.000 – 21.000 |
5 |
Thép chữ V30x30 |
2.50 |
6 |
6.50 |
15.000 – 21.000 |
6 |
Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ xanh) |
2.50 |
6 |
7.02 |
15.000 – 21.000 |
7 |
Thép chữ V30x30 |
2.80 |
6 |
8.0 |
15.000 – 21.000 |
8 |
Thép chữ V30x30 (QT) |
3.00 |
6 |
8.50 |
15.000 – 21.000 |
9 |
Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ đen) |
3.00 |
6 |
9.00 |
15.000 – 21.000 |
10 |
Thép chữ V40x40 |
2.00 |
6 |
7.50 |
15.000 – 21.000 |
11 |
Thép chữ V40x40 |
2.50 |
6 |
8.50 |
15.000 – 21.000 |
12 |
Thép chữ V40x40 |
2.80 |
6 |
9.50 |
15.000 – 21.000 |
13 |
Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) |
3.00 |
6 |
10.26 |
15.000 – 21.000 |
14 |
Thép chữ V40x40 (QT) |
3.00 |
6 |
10.50 |
15.000 – 21.000 |
15 |
Thép chữ V40x40 |
3.30 |
6 |
11.50 |
15.000 – 21.000 |
16 |
Thép chữ V40x40 |
3.50 |
6 |
12.50 |
15.000 – 21.000 |
17 |
Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) |
4.00 |
6 |
13.20 |
15.000 – 21.000 |
18 |
Thép chữ V40x40 (QT) |
4.00 |
6 |
14.00 |
15.000 – 21.000 |
19 |
Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) |
5.00 |
6 |
17.82 |
15.000 – 21.000 |
20 |
Thép chữ V50x50 |
2.00 |
6 |
12.00 |
15.000 – 21.000 |
21 |
Thép chữ V50x50 |
2.50 |
6 |
12.50 |
15.000 – 21.000 |
22 |
Thép chữ V50x50 |
3.00 |
6 |
14.00 |
15.000 – 21.000 |
23 |
Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) |
3.00 |
6 |
13.50 |
15.000 – 21.000 |
24 |
Thép chữ V50x50 |
3.50 |
6 |
15.00 |
15.000 – 21.000 |
25 |
Thép chữ V50x50 |
3.80 |
6 |
16.00 |
15.000 – 21.000 |
26 |
Thép chữ V50x50 |
4.00 |
6 |
17.00 |
15.000 – 21.000 |
27 |
Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) |
4.00 |
6 |
17.16 |
15.000 – 21.000 |
28 |
Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
4.00 |
6 |
18.00 |
15.000 – 21.000 |
29 |
Thép chữ V50x50 |
4.20 |
6 |
18.50 |
15.000 – 21.000 |
30 |
Thép chữ V50x50 |
4.50 |
6 |
20.00 |
15.000 – 21.000 |
31 |
Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
5.00 |
6 |
22.00 |
15.000 – 21.000 |
32 |
Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đỏ) |
5.00 |
6 |
20.94 |
15.000 – 21.000 |
33 |
Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đen) |
5.00 |
6 |
22.08 |
15.000 – 21.000 |
34 |
Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) |
6.00 |
6 |
26.82 |
15.000 – 21.000 |
35 |
Thép chữ V50x50 |
6.00 |
6 |
24.00 |
15.000 – 21.000 |
36 |
Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) |
5.00 |
6 |
26.28 |
15.000 – 21.000 |
37 |
Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) |
6.00 |
6 |
30.78 |
15.000 – 21.000 |
38 |
Thép chữ V63x63 (ACS) |
4.00 |
6 |
23.00 |
15.000 – 21.000 |
39 |
Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) |
5.00 |
6 |
27.96 |
15.000 – 21.000 |
40 |
Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
5.00 |
6 |
28.00 |
15.000 – 21.000 |
41 |
Thép chữ V63x63 (ACS) |
5.50 |
6 |
31.00 |
15.000 – 21.000 |
42 |
Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) |
6.00 |
6 |
32.94 |
15.000 – 21.000 |
43 |
Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
6.00 |
6 |
33.00 |
15.000 – 21.000 |
44 |
Thép chữ V65x65 (Nh.Bè) |
6.00 |
6 |
34.68 |
15.000 – 21.000 |
45 |
Thép chữ V70x70 (ACS) |
5.50 |
6 |
35.00 |
15.000 – 21.000 |
46 |
Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) |
6.00 |
6 |
36.90 |
15.000 – 21.000 |
47 |
Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) |
6.00 |
6 |
37.00 |
15.000 – 21.000 |
48 |
Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
6.00 |
6 |
39.00 |
15.000 – 21.000 |
49 |
Thép chữ V70x70 (ACS) |
6.00 |
6 |
41.00 |
15.000 – 21.000 |
50 |
Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) |
7.00 |
6 |
42.48 |
15.000 – 21.000 |
51 |
Thép chữ V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) |
7.00 |
6 |
43.00 |
15.000 – 21.000 |
52 |
Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) |
8.00 |
6 |
47.00 |
15.000 – 21.000 |
53 |
Thép chữ V75x75 ((An Khánh/Đại Việt) |
5.00 |
6 |
33.00 |
15.000 – 21.000 |
54 |
Thép chữ V75x75 (ACS) |
5.50 |
6 |
39.00 |
15.000 – 21.000 |
55 |
Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt) |
6.00 |
6 |
38.00 |
15.000 – 21.000 |
56 |
Thép chữ V75x75 (VNO) |
6.00 |
6 |
39.00 |
15.000 – 21.000 |
57 |
Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) |
6.00 |
6 |
39.66 |
15.000 – 21.000 |
58 |
Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
7.00 |
6 |
47.00 |
15.000 – 21.000 |
59 |
Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) |
8.00 |
6 |
52.92 |
15.000 – 21.000 |
60 |
Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
8.00 |
6 |
53.00 |
15.000 – 21.000 |
61 |
Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) |
9.00 |
6 |
60.60 |
15.000 – 21.000 |
62 |
Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) |
6.00 |
6 |
43.00 |
15.000 – 21.000 |
63 |
Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) |
7.00 |
6 |
48.00 |
15.000 – 21.000 |
64 |
Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) |
8.00 |
6 |
56.00 |
15.000 – 21.000 |
65 |
Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) |
6.00 |
6 |
48.00 |
15.000 – 21.000 |
66 |
Thép chữ V90x90 (VNO) |
6.50 |
6 |
53.00 |
15.000 – 21.000 |
67 |
Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) |
7.00 |
6 |
56.00 |
15.000 – 21.000 |
68 |
Thép chữ V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) |
8.00 |
6 |
63.00 |
15.000 – 21.000 |
69 |
Thép chữ V90x90 |
9.00 |
6 |
70.00 |
15.000 – 21.000 |
70 |
Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
7.00 |
6 |
62.00 |
15.000 – 21.000 |
71 |
Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt) |
8.00 |
6 |
68.00 |
15.000 – 21.000 |
72 |
Thép chữ V100x100 (VNO) |
8.00 |
6 |
72.00 |
15.000 – 21.000 |
73 |
Thép chữ V100x100 (AKS) |
10.00 |
6 |
85.00 |
15.000 – 21.000 |
74 |
Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) |
10.00 |
6 |
88.00 |
15.000 – 21.000 |
75 |
Thép chữ V100x100 (Nh.Bè) |
10.00 |
6 |
90.00 |
15.000 – 21.000 |
76 |
Thép chữ V120x120 |
8.00 |
6 |
88.20 |
18.000 – 23.000 |
77 |
Thép chữ V120x120 |
10.00 |
6 |
109.20 |
18.000 – 23.000 |
78 |
Thép chữ V120x120 |
12.00 |
6 |
129.96 |
18.000 – 23.000 |
79 |
Thép chữ V125x125 |
10.00 |
6 |
114.78 |
18.000 – 23.000 |
80 |
Thép chữ V125x125 |
12.00 |
6 |
136.20 |
18.000 – 23.000 |
81 |
Thép chữ V130x130 |
10.00 |
6 |
118.80 |
18.000 – 23.000 |
82 |
Thép chữ V130x130 |
12.00 |
6 |
140.40 |
18.000 – 23.000 |
83 |
Thép chữ V130x130 |
15.00 |
6 |
172.80 |
18.000 – 23.000 |
84 |
Thép chữ V150x150 |
10.00 |
6 |
137.40 |
18.000 – 23.000 |
85 |
Thép chữ V150x150 |
12.00 |
6 |
163.80 |
18.000 – 23.000 |
86 |
Thép chữ V150x150 |
15.00 |
6 |
403.20 |
18.000 – 23.000 |
87 |
Thép chữ V175x175 |
12.00 |
12 |
381.60 |
18.000 – 23.000 |
88 |
Thép chữ V200x200 |
15.00 |
12 |
547.20 |
18.000 – 23.000 |
89 |
Thép chữ V200x200 |
20.00 |
12 |
727.20 |
18.000 – 23.000 |
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy vào yêu cầu đặt hàng và số lượng của khách hàng. Để biết thêm chi tiết và nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. |