Bạn có biết: Chọn sai loại thép cho dự án có thể khiến chi phí tăng 30% và gặp rủi ro kỹ thuật nghiêm trọng?
Hiểu rõ sự khác biệt giữa thép cán nóng và cán nguội là chìa khóa để bảo vệ chất lượng, tiến độ và ngân sách công trình.
I.Thép Cuộn Cán Nóng (HRC) – “Xương Sống” Của Công Trình
1.Thép cuộn cán nóng là gì?
Thép cuộn cán nóng là sản phẩm được tạo ra bằng cách cán phôi thép ở nhiệt độ cực cao, trên 900°C (cao hơn nhiệt độ kết tinh của thép). Quá trình sản xuất thép cuộn cán nóng này giúp thay đổi hình dạng vật lý của thép một cách dễ dàng.
Hot rolled steel hay thép cuộn cán nóng HRC được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp nặng.
2.Quy trình sản xuất thép cuộn cán nóng

Bước 1: Luyện phôi thép (Slab)
Nguyên liệu quặng sắt, than cốc và thép phế được luyện trong lò cao hoặc lò điện hồ quang. Thép lỏng sau đó đúc thành phôi slab – nguyên liệu đầu vào của dây chuyền cán nóng.
Bước 2: Nung phôi
Phôi slab được đưa vào lò nung, gia nhiệt lên 1.200°C – 1.300°C để đạt độ dẻo phù hợp, tránh nứt gãy trong quá trình cán.
Bước 3: Cán thô
Phôi nóng được ép qua các giá cán thô (Roughing Mill), giảm nhanh độ dày, kéo dài thành thép tấm.
Bước 4: Cán tinh
Tiếp tục đưa thép qua các giá cán tinh (Finishing Mill) để đạt đúng độ dày và khổ rộng yêu cầu.
Bước 5: Làm nguội có kiểm soát
Thép sau cán vẫn nóng đỏ, được làm nguội trên bàn nguội (Run-Out Table) bằng hệ thống phun nước, ổn định tổ chức kim loại, tránh cong vênh.
Bước 6: Cuộn thành phẩm
Thép tấm được kiểm tra chất lượng, cắt biên, đánh dấu rồi cuộn lại thành phẩm HRC với trọng lượng hàng chục tấn.
3. Đặc điểm nổi bật của thép cuộn cán nóng
Thép cuộn cán nóng có một số đặc điểm nổi bật sau:
- Bề mặt thành phẩm thường có màu xám xanh
- Cạnh của thép cán nóng được tròn do quá trình tạo hình sản phẩm
- Thép có độ đàn hồi tốt, dễ dàng tạo hình theo mong muốn bằng các máy móc chuyên dụng
- Thành phẩm phổ biến từ thép cuộn cán nóng: Dầm, cột, thép hình I, U, V, H, ray tàu, khung xe, ống thép đúc/hàn
4.Công dụng của thép cuộn cán nóng
Xây dựng và Cơ sở hạ tầng: Thép cuộn cán nóng HRC là “xương sống” cho các công trình quy mô lớn. Ứng dụng thép cuộn cán nóng bao gồm sản xuất thép hình I, H, U, V làm dầm, cột, và khung nhà xưởng. Ngoài ra, thép cuộn cán nóng còn là vật liệu nền cho tấm lợp và các cấu kiện chịu tải trọng cao.
Chế tạo công nghiệp: Thép cuộn cán nóng là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực chế tạo. Ưu điểm thép cán nóng thể hiện rõ khi sản xuất khung xe ô tô, kết cấu thân tàu, đường ray xe lửa, và các loại ống thép hàn/đúc.
Nguyên liệu sản xuất: Thép cuộn cán nóng là nguyên liệu thô chính để sản xuất thép cuộn cán nguội (CRC), một loại thép có bề mặt mịn và độ chính xác cao hơn, phục vụ cho các ứng dụng thép cán nguội đòi hỏi tính thẩm mỹ.
5. Quy Cách, Khổ Rộng, Độ Dày và Trọng Lượng Của Thép Cuộn Cán Nóng
Mác thép | Quy cách thép tấm | Trọng lượng |
cuộn thép cán nóng | (mm) | (Tấn) |
SS400 – Q235 – A36 – Q345 – A572 – Q355 – S355 | 3 x 600/1000/1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
4 x 600/1000/1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
5 x 600/1000/1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
6 x 600/1000/1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
8 x 600/1000/1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
10 x 600/1000/1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
12 x 600/1000/1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
14 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
16 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
18 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
20 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
22 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
24 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
25 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
6.Các mác thép cuộn cán nóng phổ biến
Mác thép | Tiêu chuẩn | Đặc điểm | Ứng dụng |
SS400 | JIS G3101 (Nhật) | Thép carbon kết cấu, độ bền vừa, hàn tốt | Xây dựng, cầu đường, kết cấu thép |
Q235 | GB/T 700 (Trung Quốc) | Tương tự SS400, dễ gia công, giá hợp lý | Nhà thép tiền chế, cơ khí chế tạo |
A36 | ASTM A36/A36M (Mỹ) | Độ bền vừa, dễ hàn, phổ biến tại Mỹ | Công trình kết cấu, cầu cảng |
SPHC | JIS G3131 (Nhật) | Thép cán nóng dùng cho kéo/dập, dễ gia công | Ống thép, tấm thép, chi tiết dập định hình |
II. Thép Cuộn Cán Nguội (CRC) – Sự Hoàn Hảo Về Độ Chính Xác
1. Thép cuộn cán nguội là gì?
Thép cuộn cán nguội là loại thép được sản xuất bằng cách cán lại thép cuộn cán nóng sau khi đã nguội hoàn toàn, ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ gần phòng. Quá trình sản xuất thép cuộn cán nguội này giúp thay đổi hình dạng và tính chất cơ học của thép mà không cần sử dụng nhiệt độ cao như quá trình cán nóng.
Mục đích chính của việc sản xuất thép cuộn cán nguội là tạo ra sản phẩm thép có độ chính xác cao và đồng dều về độ dày, chất lượng bề mặt vượt trội, nhẵn mịn, loại bỏ các tạp chất giúp cho việc sơn, xi mạ lên nó đạt chất lương cao nhất và các tính chất vật lý được cải thiện. Cold rolled steel hay thép cuộn cán nguội CRC được đánh giá cao về tính thẩm mỹ.
2.Quy trình sản xuất thép cuộn cán nguội

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Thép cuộn cán nóng (HRC) được chọn làm nguyên liệu đầu vào và phải được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sản xuất.
Bước 2: Tẩy rỉ bề mặt (Pickling)
Thép được làm sạch bằng dung dịch axit để loại bỏ lớp gỉ sét và tạp chất, đảm bảo bề mặt sáng và sạch cho quá trình cán tiếp theo.
Bước 3: Cán nguội
Thép sau khi tẩy rỉ được đưa vào hệ thống máy cán ở nhiệt độ phòng, giúp giảm độ dày, tăng độ bền, đồng thời cải thiện độ chính xác kích thước và độ phẳng của sản phẩm.
Bước 4: Ủ mềm (Annealing)
Cuộn thép được đưa vào lò ủ trong môi trường khí bảo vệ nhằm khử ứng suất bên trong, tăng độ dẻo và giúp thép dễ uốn, dễ dập hơn.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện
Sản phẩm cuối cùng được đo kiểm độ dày, độ phẳng và chất lượng bề mặt, sau đó đóng cuộn và phân loại theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, EN, ASTM hoặc GB.
3. Đặc điểm nổi bật của thép CRC
- Chất lượng bề mặt vượt trội: Bề mặt thép cuộn cán nguội mịn, phẳng, sáng bóng và có tính thẩm mỹ cao do được tẩy đi lớp oxit (vảy cán) của thép cuộn cán nóng. Thép cuộn cán nguội thường có một lớp dầu bảo vệ mỏng để chống rỉ tạm thời
- Độ chính xác cao: Quá trình cán nguội ở nhiệt độ phòng cho phép kiểm soát chặt chẽ dung sai kích thước (độ dày, chiều rộng) của thép cuộn cán nguội, giúp sản phẩm có độ đồng đều và chính xác tuyệt đối.
- Tính chất cơ học được cải thiện: Thép cuộn cán nguội có độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn so với thép cuộn cán nóng.
- Hình dạng rõ ràng: Các sản phẩm thép cuộn cán nguội như thanh thép hình vuông hoặc ống thép có độ thẳng và độ đồng tâm cao hơn, các góc cạnh được xác định rõ ràng, sắc nét.
4. Công dụng của thép CRC
Nhờ những đặc tính ưu việt về độ chính xác, tính thẩm mỹ và độ bền, thép cuộn cán nguội được ứng dụng thép cuộn cán nguội rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi kỹ thuật cao:
- Sản xuất ô tô và xe máy: Ứng dụng thép cuộn cán nguội để chế tạo các bộ phận thân xe, khung sườn và phụ tùng đòi hỏi độ chính xác cao.
- Thiết bị gia dụng: Thép cuộn cán nguội được ứng dụng trong sản xuất vỏ tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa, lò nướng, và các thiết bị điện tử.
- Nội thất và trang trí: Thép cuộn cán nguội dùng làm các sản phẩm nội thất như tủ, bàn, kệ với yêu cầu bề mặt láng mịn, đẹp mắt.
- Công nghiệp xây dựng: Ứng dụng thép cuộn cán nguội làm tôn lợp, diềm mái, các cấu kiện thép nhẹ đòi hỏi độ chính xác và tính thẩm mỹ cao.
- Sản xuất ống thép: Thép cuộn cán nguội chế tạo các loại ống thép có độ thẳng và độ đồng tâm cao.
5. Quy Cách, Khổ Rộng, Độ Dày và Trọng Lượng Của CRC
Mác thép | Quy cách thép tấm | Trọng lượng |
cuộn thép cán nguội | (mm) | (Tấn) |
SPCC – SPCD – SPCE – Q195 – Q235A – St12 – St13 – St14 – DC01 – DC03 – DC04 – DC06 – CS Type A – CS Type B – SGC41 – SGC45 – SGC400 – SGC440…. | 0.4 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
0.6 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
0.7 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
0.8 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
0.9 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
1.0 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
1.1 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
1.2 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
1.6 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
1.8 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
2.0 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
2.5 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |
3.0 x 1000/1200/1250 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
6.Các mác CRC phổ biến
Mác thép | Tiêu chuẩn | Đặc điểm | Ứng dụng |
SPCC | JIS G3141 (Nhật) | Phổ biến nhất, bề mặt mịn, dễ dập/uốn | Thiết bị gia dụng, nội thất |
SPCD | JIS G3141 (Nhật) | Chuyên dập sâu, độ dẻo cao | Linh kiện ô tô, xe máy |
SPCE | JIS G3141 (Nhật) | Dập sâu nhiều lần, bề mặt đẹp | Vỏ tủ lạnh, máy giặt, vỏ ô tô |
DC01 / DC03 / DC04 | EN 10130 (Châu Âu) | Độ chính xác cao, thay thế SPCC tại EU | Công nghiệp ô tô, điện tử |
Q195 / Q215 | GB (Trung Quốc) | Giá rẻ, dẻo vừa phải, dễ gia công | Kết cấu nhẹ, ống thép mỏng |
III. Cách Phân Biệt HRC và CRC
Dưới đây là bảng so sánh HRC và CRC chi tiết và cách phân biệt HRC và CRC phù hợp với nhu cầu:
TIÊU CHÍ | THÉP CÁN NÓNG | THÉP CÁN NGUỘI |
Độ chính xác | Độ chính xác chưa được cao. | Độ chính xác cao. |
Bề mặt | Bề mặt độ dày ko đồng đều, có lớp oxit trên bề mặt | Bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng, độ dày đồng nhất cao |
Mép biên | Hai biên cuộn thường bo tròn, xù xì và dễ bị gỉ sét. | Thường được xén thẳng và sắc nét, tạo cảm giác vuông vức. |
Giá thành | Rẻ hơn, vì không cần thêm công đoạn xử lý. | Đắt hơn, do phải trải qua nhiều quá trình xử lý và gia công phức tạp. |
Ứng dụng | Ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, công nghiệp nặng | Ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi tính chính xác và thẩm mỹ cao |
IV. Báo Giá HRC và CRC
- Giá thép cuộn cán nóng HRC: từ 15.000 – 16.500 VNĐ/kg (tùy khổ rộng và tiêu chuẩn JIS, ASTM, GB).
- Giá thép cuộn cán nguội CRC: từ 17.000 – 19.000 VNĐ/kg (bề mặt mịn, độ chính xác cao, dùng cho nội thất và ô tô).
- Giá thép cuộn SS400, Q235, A36: dao động 14.500 – 15.500 VNĐ/kg.
(Giá chỉ mang tính tham khảo, thị trường có thể biến động theo từng thời điểm và khu vực.)
V.Hướng Dẫn Lựa Chọn Thông Minh
1.Chọn HRC khi:
- Dự án có quy mô lớn, cần khả năng chịu tải trọng cao.
- Ngân sách hạn chế, ưu tiên giải pháp tiết kiệm chi phí.
- Không đặt nặng yêu cầu về tính thẩm mỹ bề mặt.
- Ứng dụng điển hình: Kết cấu khung nhà xưởng, công trình cầu đường, dầm – cột chịu lực, đường ray tàu.
2.Chọn CRC khi:
- Sản phẩm cần độ chính xác kích thước cao, bề mặt sáng mịn và đẹp mắt.
- Dự án đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và bề mặt dễ sơn, mạ.
- Cần gia công tinh xảo, lắp ráp chính xác, độ khít cao.
- Ứng dụng điển hình: Sản xuất nội thất, linh kiện ô tô – xe máy, thiết bị gia dụng, trang trí và các cấu kiện nhẹ.
VI.Liên hệ Vina Đồng Thắng – Giải pháp thép chất lượng cho công trình của bạn
Hotline: 033 909 5539
Website: vinadongthang.com
Địa chỉ: 9C, Khu phố 4, Phường An Hòa, TP. Biên Hòa, Đồng Nai